Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dầy | 200 µm |
Băng keo film hai mặt trong suốt dày 200µm
tesa® 68597 là băng keo tự dính hai mặt trong suốt gồm lớp nền PET và chất kết dính acrylic điều chế.
tesa® 68597 có các đặc tính nổi bật:
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dầy | 200 µm |
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo nâu/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dầy | 200 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 13.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.3 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 13.6 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.