Đặc tính kỹ thuật
Backing material | PET |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Định lượng của lớp lót | 128 g/m² |
Độ dầy | 50 µm |
Backing material | PET |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Định lượng của lớp lót | 128 g/m² |
Độ dầy | 50 µm |
Backing material | PET |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Định lượng của lớp lót | 128 g/m² |
Độ dầy | 50 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | trung bình |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | trung bình |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | trung bình |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 70°C | trung bình |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 7.2 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 6.2 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 7.2 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.