tesa® 64621 Công Nghiệp
Băng keo hai mặt trong suốt
Mô tả sản phẩm
- tesa® 64621 là một loại băng hai mặt trong suốt bao gồm lớp nền PP và lớp keo cao su tổng hợp (keo nóng chảy do nhiệt).
- Với chất keo nóng chảy do nhiệt, tesa® 64621 là băng keo không có dung môi và có độ dính cao.
- tesa® 64621 được bảo vệ bởi lớp giấy silicone.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
- Băng keo dùng cho mục đích dán cố định chung
- Kết dính, gắn kết vật liệu trang trí và đóng gói
- Gắn phôi, vải, giấy và vật liệu nhựa
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PP film |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu lớp lót | vàng |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 78 g/m² |
Độ dày lớp lót | 70 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PP film |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu lớp lót | vàng |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 78 g/m² |
Độ dày lớp lót | 70 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
---|---|
Lực kéo căng | 45 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | trung bình |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Sương mờ | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 40 °C |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
---|---|
Lực kéo căng | 45 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | trung bình |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Sương mờ | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 40 °C |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 15 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
