Đặc tính kỹ thuật
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: synthetic rubber |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 90 g/m² |
Độ dày lớp lót | 76 µm |
Độ dầy | 175 µm |
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: synthetic rubber |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 90 g/m² |
Độ dày lớp lót | 76 µm |
Độ dầy | 175 µm |
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | nâu |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: synthetic rubber |
Type of liner | type: glassine |
Định lượng của lớp lót | 90 g/m² |
Độ dày lớp lót | 76 µm |
Độ dầy | 175 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
Lực kéo căng | 45 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | thấp |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Độ dính ban đầu | thấp |
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
Lực kéo căng | 45 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | thấp |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Độ dính ban đầu | thấp |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.