Độ bám dính LSE: Dán nhựa và bề mặt phủ mà không cần lớp lót.
Mỏng & chắc: Độ bám dính cao chỉ với độ dày 125µm.
Lấp đầy khe hở: Lớp keo dày thích nghi với các bề mặt không phẳng.
tất cả sản phẩm đặc trưngMô tả sản phẩm
tesa® 74515 là băng keo chuyển trong suốt hai mặt dày 125µm, phát triển cho việc dán hiệu suất cao trên các bề mặt năng lượng thấp (LSE) như PP, PE và EPDM. Sản phẩm sử dụng keo acrylic tăng cường, mang lại độ bám dính ban đầu xuất sắc, độ bền kéo cao và khả năng dán chắc mà không cần lớp lót. Lớp keo dày, linh hoạt—không có lớp nền—thích nghi tốt với các bề mặt hơi nhám hoặc mềm, đảm bảo độ phủ đều và phân bổ lực căng đồng đều. tesa® 74515 hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm độ ẩm cao và nhiệt độ lên tới 200°C trong thời gian ngắn, lý tưởng cho các ứng dụng gắn kết công nghiệp và lắp ráp chính xác, nơi yêu cầu thẩm mỹ sạch và độ bền lâu dài.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
Độ bám dính LSE: Dán nhựa và bề mặt phủ mà không cần lớp lót.
Mỏng & chắc: Độ bám dính cao chỉ với độ dày 125µm.
Lấp đầy khe hở: Lớp keo dày thích nghi với các bề mặt không phẳng.
Linh hoạt: Phù hợp cho bề mặt mềm hoặc có kết cấu.
Đa năng: Dán tốt trên vật liệu LSE và các vật liệu thông dụng.
Chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ lên tới 200°C trong thời gian ngắn.
Hàm lượng VOC thấp: Đã kiểm tra theo tiêu chuẩn VDA 278, đảm bảo không khí trong nhà sạch hơn.
Chứng nhận UL: Theo tiêu chuẩn UL 969. Hồ sơ UL: MH 18055
Ứng dụng chính
Giải pháp dán đa năng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe
Cho phép dán chắc chắn, không cần lớp lót trên các bề mặt năng lượng thấp như PP, PE và EPDM
Lý tưởng để gắn lâu dài lên các vật liệu khó dán như gioăng, linh kiện đúc và nhựa có kết cấu
Phù hợp để dán công nghiệp các loại mút, màng phim và vật liệu linh hoạt
Hoàn hảo cho các ứng dụng thiết kế yêu cầu dán trong suốt và thẩm mỹ liền mạch, sạch sẽ
Đặc tính xếp hạng
Độ dính ban đầu
rất tốt
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu
-40 °C
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C
tốt
Kháng chất làm mềm
rất tốt
Chịu nhiệt trong ngắn hạn
200 °C
Khả năng chống lão hóa (UV)
tốt
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C
rất tốt
Chịu nhiệt trong dài hạn
100 °C
Kháng hóa chất
tốt
Khả năng chống ẩm
rất tốt
Đặc tính xếp hạng
Độ dính ban đầu
rất tốt
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu
-40 °C
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C
tốt
Kháng chất làm mềm
rất tốt
Chịu nhiệt trong ngắn hạn
200 °C
Khả năng chống lão hóa (UV)
tốt
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C
rất tốt
Chịu nhiệt trong dài hạn
100 °C
Kháng hóa chất
tốt
Khả năng chống ẩm
rất tốt
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên PC (ban đầu)
10 N/cm
Độ kết dính trên PE (ban đầu)
5,5 N/cm
Độ kết dính trên PP (ban đầu)
10 N/cm
Độ kết dính trên thép (ban đầu)
9 N/cm
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên PC (ban đầu)
10 N/cm
Độ kết dính trên PE (ban đầu)
5,5 N/cm
Độ kết dính trên PP (ban đầu)
10 N/cm
Độ kết dính trên thép (ban đầu)
9 N/cm
Additional Info
Các loại lớp lót:
PV04: lớp lót phủ PE màu trắng (126µm; 126 g/m²)
PV12: lớp lót PET trong suốt (75μm; 105g/m²)
Lớp lót PET PV12 ổn định kích thước và lớp lót giấy phủ PE PV04 phù hợp nhất cho các ứng dụng, vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện độ ẩm cao.
Hàm lượng VOC thấp – đo theo phân tích VDA 278, tesa® 74515 không chứa bất kỳ chất đơn lẻ nào bị hạn chế theo dự thảo quy định GB (Trung Quốc).
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.