tesa® 61346
Băng dính đóng gói hai mặt làm từ giấy
sản phẩm đặc trưng
- Keo cân bằng tốt cung cấp độ bám dính cao ngay lập tức trên các vật liệu bìa cứng thông dụng với độ bền xé tuyệt vời.
- Lớp nền giấy chắc chắn cho quá trình đóng hộp đảm bảo.
- Lớp lót giấy chịu được việc gỡ lớp lót nhanh mà không bị rách
Mô tả sản phẩm
tesa® 61346 là băng keo hai mặt màu trắng, bao gồm lớp nền bằng giấy và keo dán cao su tổng hợp cân bằng tốt.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Keo cân bằng tốt cung cấp độ bám dính cao ngay lập tức trên các vật liệu bìa cứng thông dụng với độ bền xé tuyệt vời.
- Lớp nền giấy chắc chắn cho quá trình đóng hộp đảm bảo.
- Lớp lót giấy chịu được việc gỡ lớp lót nhanh mà không bị rách
- Cuộn mượt và khả năng xử lý tốt trên các dụng cụ dán băng tiêu chuẩn thị trường
- Được làm từ giấy từ các khu rừng được quản lý tốt và các nguồn được kiểm soát khác
Ứng dụng chính
- Dùng để đóng gói các vật liệu giấy, bìa cứng hoặc bìa gợn sóng
- Băng keo gắn kết đa dụng
- Phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | giấy |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu lớp lót | trắng |
Màu sắc | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 102 g/m² |
Độ dày lớp lót | 84 µm |
Độ dầy | 185 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | giấy |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu lớp lót | trắng |
Màu sắc | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | glassine |
Định lượng của lớp lót | 102 g/m² |
Độ dày lớp lót | 84 µm |
Độ dầy | 185 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 1.7 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Không dung môi | có |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Kháng lực kéo trượt tĩnh | rất tốt |
Độ dính ban đầu | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | thấp |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 1.7 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Không dung môi | có |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Kháng lực kéo trượt tĩnh | rất tốt |
Độ dính ban đầu | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | thấp |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 10 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 10 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
