Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: LSE |
Độ dầy | 800 µm |
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: LSE |
Độ dầy | 800 µm |
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: LSE |
Độ dầy | 800 µm |
Temperature range | -40 to +80 |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Temperature range | -40 to +80 |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 23 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 28 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 3 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 30 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 25 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 3 ngày) | 25 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 31 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 23 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 28 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 3 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 3 ngày) | 30 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 25 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 3 ngày) | 25 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 31 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 12 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.