Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | đen đậm |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PE/PP protection film |
Độ dầy | 1100 µm |
Băng keo xốp hai mặt acrylic dày 1,100 µm
tesa® ACXplus 7811 là băng keo xốp acrylic màu đen đậm cho các ứng dụng thi công ngoại thất.
Khả năng chịu sốc tốt ở nhiệt độ thấp của nó dựa trên lõi xốp acrylic đã được cải tiến, đảm bảo độ bền đáng tin cậy ngay cả ở nhiệt độ cực thấp. Là chất dẻo đàn hồi, tesa® ACXplus 7811 tối ưu hấp thụ và giải phóng các lực tác động hai chiều và lực kéo tĩnh. Khả năng đặc biệt này cho phép tesa® ACXplus 7811 bù đắp cho sự căng thẳng thể chất cực kỳ do sự giãn nở nhiệt độ của các bộ phận liên kết trong nhiệt độ thay đổi nhanh.
Tính năng:
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | đen đậm |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PE/PP protection film |
Độ dầy | 1100 µm |
Backing material | foamed acrylic |
Màu sắc | đen đậm |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PE/PP protection film |
Độ dầy | 1100 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 1400 % |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 1400 % |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 32 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 3 ngày) | 24 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 32 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.