tesa® 75715
Băng keo xốp acrylic gia cố màu đen d/s 150μm
sản phẩm đặc trưng
- Độ dày: 150 µm
- Hiệu suất chống va đập rất cao
- Khả năng chống sốc nhiệt rất cao
Mô tả sản phẩm
tesa® 75715 là băng keo đen hai mặt chứa lớp nền PET. Loại băng keo này chứa một loại keo dính có khả năng hấp thụ lực va chạm bằng xốp hoàn toàn mới.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Độ dày: 150 µm
- Hiệu suất chống va đập rất cao
- Khả năng chống sốc nhiệt rất cao
- Cường độ kết dính rất cao ngay cả trên các vật liệu có năng lượng bề mặt thấp
- Đặc tính chống lực đẩy tốt để tránh nâng lên
- Chống thấm
- Khả năng tái hoạt động và cắt theo khuôn tốt
Ứng dụng chính
- Sử dụng cho bảng điều khiển cảm ứng, ống kính hoặc màn hình cũng như các ứng dụng gắn yêu cầu khả năng chống va đập cao
- Gắn màn hình hiển thị
- Gắn các thiết kế viền cong 3D hoặc siêu mỏng
- Gắn ở thiết kế chống thấm nước
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Định lượng của lớp lót | 72 g/m² |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 150 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Định lượng của lớp lót | 72 g/m² |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 150 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 100 % |
---|---|
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 130 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 100 % |
---|---|
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 130 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 11 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 13 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 11 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 13 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
