tesa® 75710
Băng keo xốp acrylic gia cố màu đen d/s 100μm
sản phẩm đặc trưng
- Độ dày: 100 µm
- Khả năng chống sốc nhiệt rất cao
- Cường độ kết dính rất cao ngay cả trên các vật liệu có năng lượng bề mặt thấp
Mô tả sản phẩm
tesa® 75710 là băng keo đen hai mặt chứa lớp nền PET. Loại băng keo này chứa keo dính có khả năng hấp thụ lực va chạm xốp hoàn toàn mới.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Độ dày: 100 µm
- Khả năng chống sốc nhiệt rất cao
- Cường độ kết dính rất cao ngay cả trên các vật liệu có năng lượng bề mặt thấp
- Đặc tính chống lực đẩy tốt để tránh nâng lên
- Chống thấm
- Khả năng tái hoạt động và cắt theo khuôn tốt
Ứng dụng chính
- Các ứng dụng gắn đòi hỏi khắt khe với yêu cầu cao về khả năng chống va đập
- Gắn ở thiết kế chống thấm nước
- Gắn các bộ phận
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Định lượng của lớp lót | 72 g/m² |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | PET |
Định lượng của lớp lót | 72 g/m² |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 100 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 100 % |
---|---|
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 130 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 100 % |
---|---|
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 130 °C |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 7.5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên kính (sau 3 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 3 ngày) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 3 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 3 ngày) | 11 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
