Đặc tính kỹ thuật
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 85 µm |
Độ dầy | 125 µm |
Băng keo nhôm chắc chắn với lớp lót giấy - giấy bạc 75µ
tesa® 60672 là băng keo nhôm chắc chắn dựa trên lá nhôm dày 75 µm (3 mil), chất kết dính acrylic trong suốt và lớp lót giấy trắng, một mặt được silic hóa, dày 85µm
Đặc điểm kỹ thuật:
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 85 µm |
Độ dầy | 125 µm |
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 85 µm |
Độ dầy | 125 µm |
Dễ tháo gỡ | không |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 8 % |
Lực kéo căng | 60 N/cm |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Lực loại bỏ lớp lót | 0.3 N/cm |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Hand tearability | rất tốt |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Water resistance | rất tốt |
Dễ tháo gỡ | không |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 8 % |
Lực kéo căng | 60 N/cm |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Lực loại bỏ lớp lót | 0.3 N/cm |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Hand tearability | rất tốt |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Water resistance | rất tốt |
Adhesion to Backing | 9 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 10 N/cm |
Adhesion to Backing | 9 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 5.5 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 10 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.