tesa® 50577
Băng keo nhôm màu đen
Mô tả sản phẩm
tesa® 50577 là băng nhôm rất bền, dựa trên lớp nhôm màu đen dày 50μm và keo acrylic đen. tesa® 50577 được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật và công nghiệp giải trí và trong ngành công nghiệp thiết bị điện gia dụng cũng như một loạt các ứng dụng khác. Các tính năng:
- Bề mặt sần hoàn hảo và keo màu đen
- Kết dính tốt
- Dễ dàng gỡ bỏ mà không sót keo trên bề mặt
- Chịu được nhiệt độ cao
- Chịu cơ học tốt
- Chống ẩm
- Chống bay hơi
- Chống dầu và axit
- Chống lão hóa
- Có sẵn loại có lớp lót (PV1)
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
- Dán cuộn dây cho máy sưởi, hệ thống điều hòa không khí
- Ngăn chặn ánh sáng thoát ra từ đế
- Cố định hình dạng của cửa
- Ứng dụng ở nhiệt độ cao khi đòi hỏi phải gỡ bỏ sau đó
- Sửa chữa nhờ bề mặt sần của keo
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | phôi nhôm |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 85 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | phôi nhôm |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trắng |
Vật liệu lớp lót (liner) | giấy |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 85 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Lực loại bỏ lớp lót | 0.2 N/cm |
Xé thẳng mép | trung bình |
Khả năng chịu nhiệt (30 phút) | 160 °C |
Chống mài mòn | tốt |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Backing appearance (visual) | matt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Lực loại bỏ lớp lót | 0.2 N/cm |
Xé thẳng mép | trung bình |
Khả năng chịu nhiệt (30 phút) | 160 °C |
Chống mài mòn | tốt |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Backing appearance (visual) | matt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào lớp nền | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép | 5 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào lớp nền | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép | 5 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
