Đặc tính kỹ thuật
Backing material | không dệt |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 140 µm |
Băng keo thông khí
tesa® 4576 là băng keo dính một mặt có độ đàn hồi cao. Nó bao gồm sợi không dệt PET/cellulose phủ keo acrylic. Tính thấm khí cao thông qua các keo và lớp nền không dệt làm cho nó là giải pháp lớp ngăn lý tưởng cho bất kỳ quá trình tạo xốp nào. Các tính năng:
Backing material | không dệt |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 140 µm |
Backing material | không dệt |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 140 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 17 % |
Lực kéo căng | 10 N/cm |
Hand tearability | tốt |
Độ thấm không khí | 6 cm³/cm²xs |
Solvent free | có |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Lực tháo thấp | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 17 % |
Lực kéo căng | 10 N/cm |
Hand tearability | tốt |
Độ thấm không khí | 6 cm³/cm²xs |
Solvent free | có |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Lực tháo thấp | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 2.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 2.2 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 0.8 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 2 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 1 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.