Additional Info
Lớp vỏ: PV50, 50 µm, màng phim PET trong suốt
Băng keo xốp PE hai mặt chống bị lật màu đen, dày 200μm
tesa® 62864 là băng keo hai mặt màu đen cấu tạo bởi lớp nền xốp PE chống sốc cao và lớp keo acrylic chống sốc và chống bị lật đặc biệt.
Đặc điểm của tesa® 62864:
Chất liệu lớp nền | foam PE |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dầy | 200 µm |
Chất liệu lớp nền | foam PE |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu sắc | đen |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dầy | 200 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 190 % |
---|---|
Lực kéo căng | 9.3 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 190 % |
---|---|
Lực kéo căng | 9.3 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 4.8 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 3.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 9.6 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 4.8 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 5.2 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 8.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 3.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 9.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 9.6 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.