tesa® 4244 PV2
Băng keo cho cạnh sắc nét có độ kết dính cao dành cho quá trình sơn thiết kế
Mô tả sản phẩm
tesa® 4244 PV2 là một loại băng keo PVC mềm với keo cao su tự nhiên dùng để bảo vệ bề mặt đường biên sắc nét. Trái ngược với các loại băng keo PVC mềm khác trong dòng băng keo bảo vệ tesa®, nó cung cấp độ bền kéo cao hơn, cho phép khả năng tái bảo bệ vệ bề mặt rất tốt mà không làm rách băng keo.
Hơn nữa, tesa® 4244 PV2 có trọng lượng lớp phủ chất kết dính cao hơn, do đó cho phép liên kết an toàn với các bề mặt thô ráp hoặc không đồng đều. Khả năng chịu nhiệt độ 120°C / 1h cho phép sử dụng tesa® 4244 PV2 trong các ứng dụng nhiệt độ trung bình, chẳng hạn như bảo vệ thanh chắn.
Các dụng cụ hỗ trợ chuẩn hóa và tùy chỉnh dùng vơi băng keo tesa® 4244 PV2 có sẵn để đảm bảo quy trình ứng dụng băng keo hiệu quả nhất.
Những tính năng chính:
- Chịu nhiệt độ lên đến 140°C / 1h
- Phù hợp với sự thay đổi kích thước trong quá trình sấy
- Khả năng thích ứng, phù hợp tốt với bề mặt đa chiều
- Cạnh mép băng keo không bị lật ra và khi gỡ bỏ không bị sót keo
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
Các ứng dụng mẫu là:
• Ứng dụng dán bảo vệ thanh che chắn xe ô tô đòi hỏi độ bền chịu lực kéo cao
• Ứng dụng dán bảo vệ với bề mặt thô ráp và không đồng đều
Để đảm bảo hiệu suất cao nhất có thể, mục tiêu của chúng tôi là hiểu đầy đủ ứng dụng của bạn (bao gồm cả các vật liệu liên quan) để cung cấp tư vấn sản phẩm phù hợp.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Film PVC |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 130 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Film PVC |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 130 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 252 % |
---|---|
Lực kéo căng | 43 N/cm |
cạnh mầu sắc nét | có |
Dễ tháo gỡ | có |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Chống cháy | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 252 % |
---|---|
Lực kéo căng | 43 N/cm |
cạnh mầu sắc nét | có |
Dễ tháo gỡ | có |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Chống cháy | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 5.5 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 5.5 N/cm |
---|
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
