tesa® 4216
Băng keo fineline chịu nhiệt độ thấp dùng cho sơn thiết kế và bảo vệ bề mặt trong ngành ô tô
sản phẩm đặc trưng
- Chịu nhiệt độ thấp: phù hợp với quy trình sơn trong dây chuyền hoặc tháo băng khi còn ướt.
- Thiết kế mỏng: lý tưởng cho các ứng dụng tạo đường viền màu rõ nét.
- Độ linh hoạt cao: dễ dàng bám theo các bề mặt có hình dạng phức tạp.
Mô tả sản phẩm
tesa® 4216 là loại băng keo fineline mỏng, linh hoạt, không chứa PVC, sử dụng keo acrylic. Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng sơn hai màu trên thân xe trong quy trình sơn của nhà sản xuất ô tô (OEM). Độ dày thấp giúp tạo ra các đường phân chia màu sắc chính xác ở những khu vực dễ nhìn thấy, ví dụ như bên trong khung mái xe.
Lớp nền mềm của tesa® 4216 cho phép băng keo được dán lên các hình dạng hẹp hoặc đường cong. Với khả năng chịu nhiệt 80°C trong 1 giờ, tesa® 4216 cũng có thể chịu được môi trường sơn ở nhiệt độ thấp, có thể sử dụng cho quy trình bóc mặt nạ ướt hoặc làm băng bảo vệ bề mặt.
Chúng tôi cũng cung cấp dụng cụ dán tiêu chuẩn và tùy chỉnh dành cho tesa® 4216 để đảm bảo việc dán băng keo hiệu quả.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Chịu nhiệt độ thấp: phù hợp với quy trình sơn trong dây chuyền hoặc tháo băng khi còn ướt.
- Thiết kế mỏng: lý tưởng cho các ứng dụng tạo đường viền màu rõ nét.
- Độ linh hoạt cao: dễ dàng bám theo các bề mặt có hình dạng phức tạp.
- Tháo băng không để lại keo: đảm bảo bề mặt sạch sẽ sau khi sử dụng.
- Có dụng cụ hỗ trợ dán: giúp tăng hiệu quả thi công.
Ứng dụng chính
Ứng dụng tiêu biểu:
- Sơn hai màu ở nhiệt độ thấp hoặc tháo băng khi sơn còn ướt trong xưởng sơn ô tô.
- Tạo đường viền màu sắc rõ nét ở các vị trí dễ thấy.
- Dán ở các đường cong hẹp hoặc hình dạng phức tạp.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | film PE |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dầy | 105 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | film PE |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dầy | 105 µm |
Đặc tính xếp hạng
Lực kéo căng | 17,5 N/cm |
---|---|
Khả năng chịu nhiệt | thấp |
Vật liệu che phủ | HDPE |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 80 °C |
Dễ tháo gỡ | có |
cạnh mầu sắc nét | rất tốt |
Đặc tính xếp hạng
Lực kéo căng | 17,5 N/cm |
---|---|
Khả năng chịu nhiệt | thấp |
Vật liệu che phủ | HDPE |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 80 °C |
Dễ tháo gỡ | có |
cạnh mầu sắc nét | rất tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 2,5 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 2,5 N/cm |
---|
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.