tesa® 88710S OCA
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dày lớp lót | 100 µm |
Độ dầy | 250 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | không |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dày lớp lót | 100 µm |
Độ dầy | 250 µm |
Đặc tính xếp hạng
chỉ số khúc xạ | 1,48 |
---|---|
Độ mờ < | 0,001 % |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Đặc tính xếp hạng
chỉ số khúc xạ | 1,48 |
---|---|
Độ mờ < | 0,001 % |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào kính (mặt được phủ, sau 1 ngày) | 18 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào kính (mặt được phủ, sau 1 ngày) | 18 N/cm |
---|
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.