tesa® 61115
Mô tả sản phẩm
tesa 61115 là băng keo xốp cao su tổng hợp màu đen dày 9,5 mm với chất kết dính cao su tự nhiên ở một mặt. Xốp có cấu trúc ô kín có khả năng chống lại thời tiết, tia cực tím, ôzôn và hóa dầu, đồng thời tương thích khi tiếp xúc với hầu hết các loại nhựa. tesa 6111 Series có khả năng chống cháy FMVSS302 và tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp ô tô. Sản phẩm cũng tạo ra một rào cản điện phân giữa các kim loại khác nhau, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng kiểu bao che. Có các độ dày 1,6mm, 3,2mm, 4,8mm, 6,4mm, 9,5mm và 12,7mm, với màu đen.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
Băng keo xốp tesa 6111 rất thích hợp cho việc niêm phong trong các ứng dụng vận tải do khả năng chống lại xăng và dầu ở mức độ cao. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng niêm phong trên xe tải, xe buýt, xe chuyên dụng, tàu thuyền, du thuyền và lữ hành.
Ý tưởng ứng dụng:
- Niêm phong cửa bảng điều khiển trong máy móc và phương tiện vận chuyển
- Niêm phong vỏ tủ điện và tủ công tắc
- Niêm phong cửa sập trên thuyền và du thuyền
- Niêm phong cửa ra vào và cửa sập công nghiệp
- Niêm phong ánh sáng bên ngoài và bên trong
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | foam cao su tổng hợp |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 9500 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | foam cao su tổng hợp |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 9500 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 175 % |
---|---|
Chống cháy | rất tốt |
Độ nén | 9 % |
Lực kéo căng cm2 | 41 N/cm² |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 70 °C |
Khả năng chống nước | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Độ cứng- mép 00 | 37 STK |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 175 % |
---|---|
Chống cháy | rất tốt |
Độ nén | 9 % |
Lực kéo căng cm2 | 41 N/cm² |
Khả năng chịu nhiệt tối đa | 70 °C |
Khả năng chống nước | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Độ cứng- mép 00 | 37 STK |
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu | -40 °C |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 12 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 12 N/cm |
---|
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
