Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam cao su tổng hợp |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dầy | 1600 µm |
tesa 61111 là băng keo xốp cao su tổng hợp màu đen dày 1,6mm với chất kết dính cao su tự nhiên ở một mặt. Xốp có cấu trúc ô kín có khả năng chống lại thời tiết, tia cực tím, ôzôn và hóa dầu, đồng thời tương thích khi tiếp xúc với hầu hết các loại nhựa. tesa 6111 Series có khả năng chống cháy FMVSS302 và tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp ô tô. Sản phẩm cũng tạo ra một rào cản điện phân giữa các kim loại khác nhau, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng kiểu bao che. Có các độ dày 1,6mm, 3,2mm, 4,8mm, 6,4mm, 9,5mm và 12,7mm, với màu đen.
Backing material | foam cao su tổng hợp |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dầy | 1600 µm |
Backing material | foam cao su tổng hợp |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dầy | 1600 µm |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 175 % |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Độ nén | 9 % |
Water resistance | rất tốt |
Lực kéo căng cm2 | 41 N/cm² |
Temperature resistance max. | 70 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Chống cháy | rất tốt |
Độ cứng- mép 00 | 37 STK |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 175 % |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Độ nén | 9 % |
Water resistance | rất tốt |
Lực kéo căng cm2 | 41 N/cm² |
Temperature resistance max. | 70 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Chống cháy | rất tốt |
Độ cứng- mép 00 | 37 STK |
Độ kết dính trên thép | 12 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 12 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.