tesa® 60955 Anti-Slip Tape Conformable
Băng keo chống trơn trượt tesa® 60955
sản phẩm đặc trưng
- Lớp nền có độ bền cao và chống trượt tốt
- Phù hợp với các bề mặt gồ ghề, góc cạnh, không bằng phẳng
- Chống trơn trượt R13 theo DIN 51130
Mô tả sản phẩm
tesa® 60955 là băng keo chống trơn trượt có lớp nền được thiết kế đặc biệt phù hợp với các bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng, nơi yêu cầu độ bám dính trên sàn tốt và đảm bảo an toàn. tesa® 60955 là băng keo một mặt với lớp vỏ PET, lớp nền có độ bền cao, có thể xé bằng tay và chất kết dính acrylic. Lớp nền bằng nhôm được phủ bởi các hạt khoáng được phát triển đặc biệt cho ứng dụng dán trên bề mặt gồ ghề, góc cạnh. Keo acrylic cung cấp độ bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt.
tesa® 60955 được chứng nhận bởi DIN 51130 và có sẵn màu: đen, vàng và sọc đen-vàng. Màu vàng sáng và sọc đen-vàng có độ hiển thị tốt khiến cho việc nhận diện các khu vực cần chú ý an toàn trở nên dễ dàng. Đây là một giải pháp tuyệt vời bổ sung cho các sáng kiến sản xuất 5S.
Ưu điểm:
- Lớp nền có độ bền cao và chống trượt tốt
- Phù hợp với các bề mặt gồ ghề, góc cạnh, không bằng phẳng
- Chống trơn trượt R13 theo DIN 51130
- Kháng hóa chất và chống chịu thời tiết
- Độ bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt
- Màu vàng sáng và sọc đen-vàng dễ dàng nhận biết
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Lớp nền có độ bền cao và chống trượt tốt
- Phù hợp với các bề mặt gồ ghề, góc cạnh, không bằng phẳng
- Chống trơn trượt R13 theo DIN 51130
- Kháng hóa chất và chống chịu thời tiết
- Độ bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt
- Màu vàng sáng và sọc đen-vàng dễ dàng nhận biết
Ứng dụng chính
- tesa® 60955 được khuyên dùng cho ứng dụng dán các bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng, nơi yêu cầu độ bám dính tốt như phương tiện xây dựng, cầu thang thoát hiểm, nền nhà và đường dốc.
- Dán các bề mặt có đinh và ốc vít
- Giải pháp bổ sung cho sáng kiến sản xuất 5S
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Aluminum carrier coated with mineral particles |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dày băng keo | 700 µm |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 750 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Aluminum carrier coated with mineral particles |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dày băng keo | 700 µm |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 750 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 12 % |
---|---|
Lực kéo căng | 60 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 12 % |
---|---|
Lực kéo căng | 60 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 8 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 8 N/cm |
---|
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
