tesa® 60954 Anti-Slip Tape Heavy Duty
Băng keo chống trơn trượt tesa® 60954 Heavy-Duty
Mô tả sản phẩm
tesa® 60954 là băng keo chống trượt có lớp nền có độ bền cao và được thiết kế cho các ứng dụng dán chống trượt cao cấp vĩnh viễn, nơi cần độ bám sàn tốt đảm bảo an toàn, ví dụ: phương tiện xây dựng hoặc nền nhà và đường dốc. Băng keo chống trượt hạng nặng là loại băng keo một mặt, có lớp vỏ giấy, lớp nền chống trượt bền, có thể xé bằng tay và chất kết dính acrylic. Lớp nền bao gồm một màng PVC được phủ bởi các hạt khoáng lớn và đã được phát triển đặc biệt cho các điều kiện khắc nghiệt để cung cấp thêm khả năng chống trượt trong các ứng dụng nặng. Keo acrylic cung cấp khả năng bám dính tốt cho hầu hết các bề mặt.
tesa® 60954 được chứng nhận theo DIN 51130 và có các màu đen, vàng, sọc đen-vàng và xám. Loại băng keo màu vàng sáng và sọc đen-vàng có khả năng hiển thị rõ ràng khiến cho việc xác định khu vực cần chú ý an toàn trở nên dễ dàng. Đây là một giải pháp hoàn hảo để bổ sung cho các sáng kiến sản xuất 5S.
Ưu điểm:
- Lớp nền có độ bền cao với khả năng chống trơn trượt tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt
- Giảm cảm giác bị tắc, bó do các hạt thô
- Chống trượt R13 theo tiêu chuẩn DIN 51130 (R12 cho màu đen-vàng)
- Độ bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt
- Kháng hóa chất và thời tiết tốt
- Màu vàng sáng và màu sọc đen-vàng dễ dàng nhận biết
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
- tesa® 60954 được khuyên dùng cho các ứng dụng chống trơn trượt hạng nặng lâu dài, nơi cần độ bám tốt và đảm bảo an toàn, ví dụ: xe xây dựng, sơ mi rơ moóc, bệ, đường dốc, thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp
- Băng keo chống trơn trượt hạng nặng là một giải pháp hoàn hảo để bổ sung cho các sáng kiến sản xuất 5S
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PVC film coated with large mineral particles |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dày băng keo | 1185 µm |
Độ dày lớp lót | 180 µm |
Độ dầy | 1365 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PVC film coated with large mineral particles |
---|---|
Loại keo | acrylic |
Độ dày băng keo | 1185 µm |
Độ dày lớp lót | 180 µm |
Độ dầy | 1365 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 35 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Kháng hóa chất | tốt |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 35 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Kháng hóa chất | tốt |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 7 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 7 N/cm |
---|
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
