tesa® 60462 PCR duct tape
Băng keo công nghiệp chịu lực - 30 % thành phần tái chế
bền vững các khía cạnh
- 67% lớp nền của băng keo được làm từ nhựa tái chế sau tiêu dùng, chiếm 30% tổng sản phẩm.
- Mỗi cuộn băng keo kích thước 50mm x 50m thay thế 90 gram nhựa nguyên sinh bằng nhựa tái chế sau tiêu dùng.
- Kết dính ngay tức thì với độ bám dính tuyệt vời trên nhiều loại vật liệu, kể cả bề mặt gồ ghề
- Dễ dàng tháo cuộn và có thể xé bằng tay
- Chống thấm nước và cực kỳ bền
Mô tả sản phẩm
Băng keo công nghiệp tesa® 60462 là sự hỗ trợ hoàn hảo cho những dự án thách thức nhất của bạn. Được làm từ vật liệu tái chế và keo cao su tổng hợp không dung môi nổi tiếng của chúng tôi, dòng băng keo này không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn bền vững hơn bao giờ hết. Với chất lượng vượt trội, băng keo công nghiệp tesa® 60462 là lựa chọn đáng tin cậy và bền bỉ cho mọi nhu cầu của bạn.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Kết dính ngay tức thì với độ bám dính tuyệt vời trên nhiều loại vật liệu, kể cả bề mặt gồ ghề
- Dễ dàng tháo cuộn và có thể xé bằng tay
- Chống thấm nước và cực kỳ bền
Ứng dụng chính
Sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng cho nhiều ứng dụng nặng, chẳng hạn như:
- Niêm phong và giữ các lớp bảo vệ, từ màng nhựa đến ván ép
- Buộc và gom cáp, ống và các vật dụng rời khác
- Đánh dấu và che phủ ngay cả trên bề mặt gồ ghề như gạch và bê tông
- Cũng có thể dùng để bảo vệ bề mặt khi sơn và chà nhám
bền vững các khía cạnh
- 67% lớp nền của băng keo được làm từ nhựa tái chế sau tiêu dùng, chiếm 30% tổng sản phẩm.
- Mỗi cuộn băng keo kích thước 50mm x 50m thay thế 90 gram nhựa nguyên sinh bằng nhựa tái chế sau tiêu dùng.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải được mạ PE |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Độ dày băng keo | 215 µm |
Độ dầy | 215 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải được mạ PE |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Độ dày băng keo | 215 µm |
Độ dầy | 215 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 16 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 60 °C |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Nhiệt độ ứng dụng thấp nhất | 5 °C |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Màng | 27 threads/inch² |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 16 % |
---|---|
Lực kéo căng | 40 N/cm |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 60 °C |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ dính ban đầu | rất tốt |
Khả năng chống nước | rất tốt |
Nhiệt độ ứng dụng thấp nhất | 5 °C |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Màng | 27 threads/inch² |
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào lớp nền | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép | 8 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ bám dính vào lớp nền | 5 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép | 8 N/cm |
Certificates
- https://spot.ul.com/main-app/products/detail/65de31855c14bb20376cf806
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
