tesa® 58346
Phim PET trong suốt một mặt 90 µm.
sản phẩm đặc trưng
- Loại bỏ dễ dàng mà không để lại cặn.
- Đặc tính cách điện tuyệt vời khi ứng dụng trên bề mặt có cường độ điện môi 132,1kV/mm.
- Dễ dàng chuyển đổi và cắt bế.
Mô tả sản phẩm
Chất kết dính acrylic cải tiến giúp sản phẩm này có khả năng tháo rời vượt trội mà không để lại cặn trong khi sử dụng để bảo vệ tạm thời trên bề mặt. Lớp nền phim PET trong suốt 75 µm mang lại đặc tính cách điện tuyệt vời. Lớp lót PET đảm bảo có thể tháo ra dễ dàng mà không để lại cặn dính.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Loại bỏ dễ dàng mà không để lại cặn.
- Đặc tính cách điện tuyệt vời khi ứng dụng trên bề mặt có cường độ điện môi 132,1kV/mm.
- Dễ dàng chuyển đổi và cắt bế.
Ứng dụng chính
- Cách điện với khả năng tháo rời để bảo vệ tạm thời.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Film PET |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dày lớp lót | 36 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Film PET |
---|---|
Loại keo | acrylic cải tiến |
Màu sắc | trong suốt |
Vật liệu lớp lót (liner) | film PET |
Độ dày lớp lót | 36 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
---|---|
Chịu nhiệt trong dài hạn | 125 °C |
Dễ tháo gỡ | có |
Điện áp đánh thủng điện môi | 12000 V |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng hóa chất | trung bình |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
---|---|
Chịu nhiệt trong dài hạn | 125 °C |
Dễ tháo gỡ | có |
Điện áp đánh thủng điện môi | 12000 V |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng hóa chất | trung bình |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 0.16 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 0.22 N/cm |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 0.16 N/cm |
---|---|
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 0.22 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
