tesa® EasySplice 51918 EasySplice® FilmLine Black
Băng keo nối tích hợp
sản phẩm đặc trưng
- Lớp lót có đường cắt tách đảm bảo sự cố định lớp trên cùng
- lớp nền polyester tốt giúp nối an toàn ngay cả với lực kéo căng của cuộn giấy cao
- lớp nền màu đen hai mặt để phát hiện của các mối nối tại cuộn đứng hoặc trong các quá trình tiếp theo
Mô tả sản phẩm
Thành phần:
- Lớp nền Polyester
- Cơ chế lớp tách bằng giấy
- Chất kết dính cao su cải tổng hợp
- Lớp lót có đường cắt tách đảm bảo sự cố định lớp trên cùng
- lớp nền polyester tốt giúp nối an toàn ngay cả với lực kéo căng của cuộn giấy cao
- lớp nền màu đen hai mặt để phát hiện của các mối nối tại cuộn đứng hoặc trong các quá trình tiếp theo
- Độ dính ban đầu cao và độ bám dính tốt trên bề mặt có năng lượng thấp tạo ra liên kết tuyệt vời giữa cuộn cũ và cuộn mới
- Một dải tách rời với đặc tính mở được thiết kế giúp cuộn mới mở ra dễ dàng mà không gây nguy hiểm cho quá trình gia công cắt
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Lớp lót có đường cắt tách đảm bảo sự cố định lớp trên cùng
- lớp nền polyester tốt giúp nối an toàn ngay cả với lực kéo căng của cuộn giấy cao
- lớp nền màu đen hai mặt để phát hiện của các mối nối tại cuộn đứng hoặc trong các quá trình tiếp theo
- Độ dính ban đầu cao và độ bám dính tốt trên bề mặt có năng lượng thấp tạo ra liên kết tuyệt vời giữa cuộn cũ và cuộn mới
- Một dải tách rời với đặc tính mở được thiết kế giúp cuộn mới mở ra dễ dàng mà không gây nguy hiểm cho quá trình gia công cắt
Ứng dụng chính
Băng keo đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng nối cuộn tốc độ cao trong bất kỳ quá trình chuyển đổi màng như in flexo và in ống đồng cũng như quy trình ghép.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu sắc | đen |
Độ dầy | 105 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | cao su tổng hợp |
Màu sắc | đen |
Độ dầy | 105 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 60 % |
---|---|
Lực kéo căng | 70 N/cm |
Thời hạn sử dụng (nguyên đóng gói) < 25°C | 18 months |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 60 % |
---|---|
Lực kéo căng | 70 N/cm |
Thời hạn sử dụng (nguyên đóng gói) < 25°C | 18 months |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
