tesa® 64432
Băng keo nối cuộn bằng giấy phẳng cao cấp
sản phẩm đặc trưng
- Khả năng chịu nhiệt độ làm cho nó phù hợp để thực hiện ngay cả dưới nhiệt độ cao hơn.
- Độ bám dính cao trên bìa carton và các chất nền tương tự
- Khả năng chịu cắt và nhiệt độ cao cho các ứng dụng nối cuộn và ớp phủ PE
Mô tả sản phẩm
tesa® 64432 là băng keo bằng giấy phẳng một mặt với chất kết dính cao su tự nhiên có độ bám dính rất cao. Do chịu lực bền và lớp nền có tính kháng cao, nó thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như nối cuộn, nền cho các vụ nổ, vỡ từ hạt nhỏ tới vừa, làm dây đai và nhiều hơn nữa.
Màu xanh tuyệt đẹp có thể nhìn thấy dễ dàng nhận biết các vết nối. Khả năng chịu nhiệt độ làm cho nó thích hợp để thực hiện tốt ngay cả ở nhiệt độ cao hơn.
Lợi ích của sản phẩm:
- Độ bám dính ban đầu cao tạo liên kết ngay lập tức
- Độ bám dính cao vào bề mặt cạc tông và các bề mặt tương tự khác
- Chịu được lực kéo cao và kháng nhiệt độ cho các liên kết nối cuộn an toàn và phủ PE
- Màu xanh để phát hiện mối nối dễ dàng và đáng tin cậy
- Lực tháo keo thấp để dễ dàng thao tác
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Khả năng chịu nhiệt độ làm cho nó phù hợp để thực hiện ngay cả dưới nhiệt độ cao hơn.
- Độ bám dính cao trên bìa carton và các chất nền tương tự
- Khả năng chịu cắt và nhiệt độ cao cho các ứng dụng nối cuộn và ớp phủ PE
- Màu xanh lam giúp phát hiện mối nối dễ dàng và đáng tin cậy
- Lực tháo cuộn thấp để ứng dụng dễ dàng
Ứng dụng chính
- Nối cuộn trên bề mặt phủ PE lỏng của bìa cạc tông đóng gói và trong chuyền in ấn
- Vật liệu nền cho các ứng dụng có nổ, vỡ các hạt vừa và nhỏ
- Băng keo bảo vệ các mảnh vỡ của gương dùng trong nội thất
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | giấy trơn phẳng |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 300 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | giấy trơn phẳng |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 300 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 7 % |
---|---|
Lực kéo căng | 106 N/cm |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 100 °C |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 7 % |
---|---|
Lực kéo căng | 106 N/cm |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 100 °C |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 7 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 7 N/cm |
---|
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
