tesa® 61528

Băng keo Si/Ac-tape với hệ thống keo dính khác nhau (Silicone/Acrylic) d/s 100μm


sản phẩm đặc trưng
  • Đặc tính kết dính tuyệt vời của keo dính silicone, đặc biệt là với silicone hoặc silicone có chứa lớp nền
  • Đặc tính liên kết tuyệt vời của keo dính acrylic với nhiều loại vật liệu
  • Hiệu suất xử lý rất tốt trong các quy trình chuyển đổi
tất cả sản phẩm đặc trưng
Mô tả sản phẩm

tesa® 61528 là băng keo hai mặt trong suốt chứa lớp nền PET. Một mặt chứa keo dính silicone (mặt không dính) và mặt còn lại chứa acrylic biến tính (mặt dính).


Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật

sản phẩm đặc trưng

  • Đặc tính kết dính tuyệt vời của keo dính silicone, đặc biệt là với silicone hoặc silicone có chứa lớp nền
  • Đặc tính liên kết tuyệt vời của keo dính acrylic với nhiều loại vật liệu
  • Hiệu suất xử lý rất tốt trong các quy trình chuyển đổi
  • Khả năng chống chịu tuyệt vời trước các điều kiện môi trường đòi hỏi khắt khe

Ứng dụng chính

  • Gắn trên silicone hoặc silicone có chứa lớp nền
  • Dính chặt cao su silicone (bàn phím số, miếng đệm, chân cao su)
  • Gắn logo hoặc các bộ phận trang trí trên vỏ phủ UV

Đặc tính kỹ thuật

Chất liệu lớp nền PETP
Loại keo dính (dễ tháo) acrylic cải tiến
Loại keo dính (dễ tháo) silicon
Loại lớp lót (dễ tháo) PET
Loại lớp lót (dễ tháo) PET
Màu của lớp lót (dễ tháo) trong suốt
Màu của lớp lót (dễ tháo) trắng
Màu sắc trong suốt
Độ dày của lớp lót dễ tháo 50 µm
Độ dày của lớp lót khó tháo 50 µm
Độ dầy 100 µm

Đặc tính xếp hạng

Độ dính ban đầu rất tốt
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C trung bình
Khả năng chống lão hóa (UV) rất tốt
Khả năng chống ẩm tốt
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C tốt

Đặc tính bám dính

Độ bám dính vào PC (mặt chặt, sau 14 ngày) 13.3 N/cm
Độ bám dính vào PC (mặt chặt, ban đầu) 13.3 N/cm
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) 4.9 N/cm
Độ bám dính vào PP (mặt dễ tháo, ban đầu) 4.6 N/cm
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) 4 N/cm
Độ bám dính vào Silicone (mặt dễ tháo, ban đầu) 2.8 N/cm
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, ban đầu) 4 N/cm
Độ bám dính vào thép (mặt dễ tháo, sau 14 ngày) 4.4 N/cm
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, sau 14 ngày) 12.6 N/cm
Độ bám dính vào thép (mặt chặt, ban đầu) 11.3 N/cm

Additional Info

Thông tin sản phẩm này áp dụng cho PV11
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về

Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.