Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Vải |
Màu lớp lót | trắng |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Type of liner | type: creped paper |
Độ dầy | 380 µm |
Băng keo hai mặt nền vải
tesa® 4974 bao gồm nền vải với lớp keo cao su. tesa® 4974 có độ dính ban đầu rất tốt.
Backing material | Vải |
Màu lớp lót | trắng |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Type of liner | type: creped paper |
Độ dầy | 380 µm |
Backing material | Vải |
Màu lớp lót | trắng |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Type of liner | type: creped paper |
Độ dầy | 380 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 4 % |
Lực kéo căng | 80 N/cm |
Độ dính ban đầu | tốt, trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Khả năng chống lão hóa (UV) | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | thấp |
Kháng hóa chất | thấp |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 110 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 30 °C |
Kháng chất làm mềm | tốt, trung bình |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Độ giãn dài tới đứt | 4 % |
Lực kéo căng | 80 N/cm |
Độ dính ban đầu | tốt, trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | thấp |
Khả năng chống lão hóa (UV) | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | thấp |
Kháng hóa chất | thấp |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 110 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 30 °C |
Kháng chất làm mềm | tốt, trung bình |
Khả năng chống ẩm | trung bình |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 3.9 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 5.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 2.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 3.3 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 4.3 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 6.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 3.9 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 5.3 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 4.9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 2.8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 3.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 3.3 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 4.3 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 14 ngày) | 5.9 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 5.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 6.1 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.