tesa® Professional 4662 Betonband
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải được mạ PE |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 230 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | vải được mạ PE |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 230 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 15 % |
---|---|
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Khả năng kháng tia UV | 2 week/s |
Có thể viết lên | có |
Độ bền keo | Standard adhesion |
Chống mài mòn | trung bình |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Tear resistance | có |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống nước | trung bình |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Dễ tháo gỡ không có keo bám trên bề mặt | không |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 15 % |
---|---|
Lực kéo căng | 30 N/cm |
Khả năng kháng tia UV | 2 week/s |
Có thể viết lên | có |
Độ bền keo | Standard adhesion |
Chống mài mòn | trung bình |
Khả năng xé bằng tay | tốt |
Tear resistance | có |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt |
Khả năng chống nước | trung bình |
Khả năng chống ẩm | tốt |
Dễ tháo gỡ không có keo bám trên bề mặt | không |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
