tesa® 4329 PV1
Băng keo bảo vệ bề mặt giấy sần chất lượng cao
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm này mỏng và linh hoạt, và do đó, thích hợp cho tất cả các ứng dụng bảo vệ bề mặt nói chung, cũng như lò sấy nhiệt độ lên đến 70°C.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
Ứng dụng chính
Sản phẩm này có khả năng chống mài ướt. Sơn và chất độn dính tốt với lớp nền. Vật liệu có thể được sử dụng trong bề mặt sơn kim loại, cao su, thủy tinh và các bộ phận mạ crôm.
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Giấy có mật độ kếp nhẹ |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 125 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | Giấy có mật độ kếp nhẹ |
---|---|
Loại keo | cao su tự nhiên |
Độ dầy | 125 µm |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 10 % |
---|---|
Lực kéo căng | 33 N/cm |
Dễ tháo gỡ | có |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 80 °C |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Đặc tính xếp hạng
Độ giãn dài tới đứt | 10 % |
---|---|
Lực kéo căng | 33 N/cm |
Dễ tháo gỡ | có |
Khả năng chịu nhiệt (60 phút) | 80 °C |
Khả năng xé bằng tay | rất tốt |
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 2.8 N/cm |
---|
Đặc tính bám dính
Độ kết dính trên thép | 2.8 N/cm |
---|
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
