Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Băng keo hai mặt hiệu suất cao trong suốt 50µm
tesa® 68962 là loại băng keo tự dính hai mặt bao gồm một lớp màng PET trong suốt và một chất kết dính đặc biệt.
Đặc điểm kỹ thuật:
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Backing material | Film PET |
Màu lớp lót | logo trắng/đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Định lượng của lớp lót | 80 g/m² |
Độ dày lớp lót | 71 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 7 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ dính ban đầu | thấp |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 50 % |
Lực kéo căng | 7 N/cm |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Độ dính ban đầu | thấp |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 12.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 8.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 12.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 12.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.