tesa® 61287
Băng keo PET kháng hóa chất hiệu suất cao màu đen d/s 200µm
sản phẩm đặc trưng
- Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời đối với một loạt các hóa chất phân cực và không phân cực
- Khả năng chống cắt tuyệt vời
- Hiệu suất chuyển đổi tuyệt vời
Mô tả sản phẩm
tesa® 61287 là băng keo đen hai mặt có lớp nền PET và keo dính kháng hóa chất đặc biệt, hiệu suất cao.
Chi tiết sản phẩm và thông số kỹ thuật
sản phẩm đặc trưng
- Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời đối với một loạt các hóa chất phân cực và không phân cực
- Khả năng chống cắt tuyệt vời
- Hiệu suất chuyển đổi tuyệt vời
- Khả năng chống va đập tuyệt vời
- Độ thẩm mỹ tuyệt vời nhờ vào lớp lót PET kép
- Khả năng tương thích với da (ISO 10993-10: 2010; ISO 10993-5:2009)
Ứng dụng chính
- Gắn kính phủ bảo vệ ví dụ như ở thiết bị đeo hoặc máy tính bảng
- Gắn các bộ phận trong thiết bị điện tử, ví dụ: bàn phím chữ, bàn phím số hoặc tai nghe
- Gắn chân cao su vào loa thông minh
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | đặc trưng |
Loại lớp lót (dễ tháo) | PET |
Loại lớp lót (dễ tháo) | PET |
Màu sắc | đen |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Đặc tính kỹ thuật
Chất liệu lớp nền | PETP |
---|---|
Loại keo | đặc trưng |
Loại lớp lót (dễ tháo) | PET |
Loại lớp lót (dễ tháo) | PET |
Màu sắc | đen |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Đặc tính xếp hạng
Kháng hóa chất | rất tốt |
---|---|
Độ dính ban đầu | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 190 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Đặc tính xếp hạng
Kháng hóa chất | rất tốt |
---|---|
Độ dính ban đầu | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 190 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Đặc tính bám dính
Adhesion to ASTM (initial) | 10 N/cm |
---|---|
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 17 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 26 N/cm |
Đặc tính bám dính
Adhesion to ASTM (initial) | 10 N/cm |
---|---|
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 17 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 16 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 26 N/cm |
Sản phẩm tesa® đã và đang chứng minh được chất lượng ấn tượng của mình qua quá trình cải tiến không ngừng nhằm đáp ứng những đòi hỏi khắt khe và thường xuyên phải chịu những kiểm soát chặt chẽ từ thị trường. Tất cả những thông tin kỹ thuật và khuyến nghị của chúng tôi được cung cấp dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, chúng không đồng nghĩa với một sự cam kết, trực tiếp hay gián tiếp, nhằm đảm bảo tính thương mại hoặc sự phù hợp cho bất kì ứng dụng cụ thể nào. Do đó, người dùng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm tesa® có phù hợp với một mục đích cụ thể và phù hợp với phương pháp ứng dụng của người dùng hay không. Nếu có bất kì nghi ngờ nào, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Tải về
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.
