Đặc tính kỹ thuật
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Băng keo PET kháng hoá chất hiệu suất cao màu đen 50µm hai mặt
tesa® 61282 là loại băng keo hai mặt màu đen bao gồm lớp nền PET và keo chống hoá chất đặc biệt, hiệu suất cao.
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Backing material | PETP |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: specialty |
Type of liner (easy release) | PET |
Type of liner (tight release) | PET |
Độ dày của lớp lót dễ tháo | 50 µm |
Độ dày của lớp lót khó tháo | 50 µm |
Độ dầy | 50 µm |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Độ dính ban đầu | tốt |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 100 °C |
Kháng hóa chất | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Adhesion to ASTM (initial) | 4 N/cm |
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Adhesion to ASTM (initial) | 4 N/cm |
Adhesion to ASTM (after 14 days) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 12 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.