Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: water-based acrylic |
Độ dầy | 1000 µm |
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: water-based acrylic |
Độ dầy | 1000 µm |
Backing material | foam PE |
Màu sắc | trắng |
Type of adhesive | type: water-based acrylic |
Độ dầy | 1000 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 260 % |
Lực kéo căng | 8 N/cm |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 260 % |
Lực kéo căng | 8 N/cm |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 80 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.