Đặc tính kỹ thuật
Backing material | Film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày lớp lót | 36 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Phim PET trong suốt một mặt 90 µm.
Chất kết dính acrylic cải tiến giúp sản phẩm này có khả năng tháo rời vượt trội mà không để lại cặn trong khi sử dụng để bảo vệ tạm thời trên bề mặt. Lớp nền phim PET trong suốt 75 µm mang lại đặc tính cách điện tuyệt vời. Lớp lót PET đảm bảo có thể tháo ra dễ dàng mà không để lại cặn dính.
Backing material | Film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày lớp lót | 36 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Backing material | Film PET |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PET film |
Độ dày lớp lót | 36 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Dễ tháo gỡ | có |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 125 °C |
Điện áp đánh thủng điện môi | 12000 V |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng hóa chất | trung bình |
Dễ tháo gỡ | có |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 140 % |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 125 °C |
Điện áp đánh thủng điện môi | 12000 V |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Kháng hóa chất | trung bình |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 0.16 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 0.22 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 0.16 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 0.22 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.