Đặc tính kỹ thuật
Backing material | vải ép PE |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 310 µm |
Băng keo vải cao cấp phủ Polythylene
tesa® 53799 là băng keo vải cao cấp phủ polyethylene. Lớp nền sợi PET dệt,mắt lưới 80 với keo cao su tự nhiên PSA. tesa® 53799 là băng keo vải rất bền cho một phạm vi ứng dụng rộng rãi, đặc biệt là được sử dụng trong quân đội. Tính năng:
Backing material | vải ép PE |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 310 µm |
Backing material | vải ép PE |
Type of adhesive | type: natural rubber |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dầy | 310 µm |
Chống mài mòn | tốt |
Khả năng chịu nhiệt (30 phút) | 110 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 11 % |
Lực kéo căng | 77 N/cm |
Hand tearability | tốt |
Xé thẳng mép | tốt |
Màng | 80 threads/inch² |
Khả năng chịu nhiệt độ (loại bỏ khỏi bề mặt nhôm sau 30 phút tiếp xúc) | 110 °C |
Water resistance | tốt |
Chống mài mòn | tốt |
Khả năng chịu nhiệt (30 phút) | 110 °C |
Độ giãn dài tới đứt | 11 % |
Lực kéo căng | 77 N/cm |
Hand tearability | tốt |
Xé thẳng mép | tốt |
Màng | 80 threads/inch² |
Khả năng chịu nhiệt độ (loại bỏ khỏi bề mặt nhôm sau 30 phút tiếp xúc) | 110 °C |
Water resistance | tốt |
Độ kết dính trên thép | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 4.7 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.