Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 350 µm |
Băng keo xốp PE hai mặt dày 350µm có khả năng chống cắt cao
tesa® 66627 là băng keo hai mặt màu đen bao gồm lớp nền xốp PE chống sốc cao và chất kết dính mới có khả năng chống cắt cao.
Đặc điểm của tesa® 66627:
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 350 µm |
Backing material | foam PE |
Màu lớp lót | trong suốt |
Màu sắc | đen |
Type of adhesive | type: modified acrylic |
Type of liner | type: PET |
Độ dày lớp lót | 50 µm |
Độ dầy | 350 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 340 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt, trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt, trung bình |
Độ giãn dài tới đứt | 340 % |
Lực kéo căng | 20 N/cm |
Khả năng chống lão hóa (UV) | tốt, trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | rất tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | rất tốt |
Khả năng chống ẩm | tốt, trung bình |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 7.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 12.5 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 13.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 13 N/cm |
Độ kết dính trên kính (ban đầu) | 12 N/cm |
Độ kết dính trên kính (sau 14 ngày) | 12.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 15.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 7.5 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 8 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (ban đầu) | 12.5 N/cm |
Độ kết dính trên PMMA (sau 14 ngày) | 14.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 11.5 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 13.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.