Đặc tính kỹ thuật
Backing material | foam PVC |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dầy | 3200 µm |
tesa 60103 là băng keo xốp PVC mềm có cấu trúc đóng, dày 3,2mm với chất kết dính acrylic ở một mặt. Bọt xốp kín có thể tạo ra một rào cản chống nước khi nén, trong khi bọt PVC mềm dẻo và linh hoạt để giúp bịt kín các bề mặt không bằng phẳng. Băng keo xốp PVC tesa 601 có khả năng chống tia cực tím, ozone, oxy hóa và nấm. Phiên bản băng bọt màu đen có khả năng chống cháy theo FMVSS 302 và được chấp thuận sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. tesa 601 Series có các độ dày 3.2mm, 4.8mm, 6.4mm, 9.5mm, 12.7mm và 19mm, với màu đen và xám.
Backing material | foam PVC |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dầy | 3200 µm |
Backing material | foam PVC |
Type of adhesive | type: acrylic |
Độ dầy | 3200 µm |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 150 % |
Water resistance | rất tốt |
Temperature resistance max. | 80 °C |
Chống cháy | thấp |
Lực kéo căng cm2 | 20 N/cm² |
Độ nén | 5 % |
Độ cứng- mép 00 | 25 STK |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Kháng hóa chất | tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Độ giãn dài tới đứt | 150 % |
Water resistance | rất tốt |
Temperature resistance max. | 80 °C |
Chống cháy | thấp |
Lực kéo căng cm2 | 20 N/cm² |
Độ nén | 5 % |
Độ cứng- mép 00 | 25 STK |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Kháng hóa chất | tốt |
Độ kết dính trên thép | 2.8 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 2.8 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.