Đặc tính kỹ thuật
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PP |
Độ dày lớp lót | 80 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PP |
Độ dày lớp lót | 80 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Backing material | PP film |
Màu lớp lót | đỏ |
Màu sắc | trong suốt |
Type of adhesive | type: tackified acrylic |
Type of liner | type: PP |
Độ dày lớp lót | 80 µm |
Độ dầy | 90 µm |
Độ giãn dài tới đứt | 150 % |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 120 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng chất làm mềm | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 150 % |
Độ dính ban đầu | tốt |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 40°C | tốt |
Khả năng chống ẩm | rất tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | rất tốt |
Kháng hóa chất | tốt |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 120 °C |
Chịu nhiệt trong dài hạn | 80 °C |
Kháng chất làm mềm | trung bình |
Kháng lực kéo trượt tĩnh 23°C | tốt |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 10.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 10.2 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 6.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên PE (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 2.3 N/cm |
Độ kết dính trên PE (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 1.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 9.3 N/cm |
Độ kết dính trên PET (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên PET (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 1.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 2.6 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên PS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4.5 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (ban đầu) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (sau 14 ngày) | 10.1 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4.2 N/cm |
Độ kết dính trên ABS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 6 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (ban đầu) | 7.7 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (sau 14 ngày) | 10.2 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên nhôm (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.5 N/cm |
Độ kết dính trên PC (ban đầu) | 9 N/cm |
Độ kết dính trên PC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 6.8 N/cm |
Độ kết dính trên PC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PE (ban đầu) | 3.9 N/cm |
Độ kết dính trên PE (sau 14 ngày) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên PE (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 2.3 N/cm |
Độ kết dính trên PE (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 1.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (ban đầu) | 6.6 N/cm |
Độ kết dính trên PET (sau 14 ngày) | 9.3 N/cm |
Độ kết dính trên PET (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.7 N/cm |
Độ kết dính trên PET (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.1 N/cm |
Độ kết dính trên PP (ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PP (sau 14 ngày) | 6.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 1.9 N/cm |
Độ kết dính trên PP (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 2.6 N/cm |
Độ kết dính trên PS (ban đầu) | 7.9 N/cm |
Độ kết dính trên PS (sau 14 ngày) | 10 N/cm |
Độ kết dính trên PS (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 5.6 N/cm |
Độ kết dính trên PS (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 3.8 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (ban đầu) | 6.5 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (sau 14 ngày) | 11 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4 N/cm |
Độ kết dính trên PVC (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 7 N/cm |
Độ kết dính trên thép (ban đầu) | 8.2 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 11.4 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, sau 14 ngày) | 4.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (mặt có lớp lót che, ban đầu) | 4.5 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.